Có 2 kết quả:

凝固剂 níng gù jì ㄋㄧㄥˊ ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ凝固劑 níng gù jì ㄋㄧㄥˊ ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) solidifying agent
(2) coagulant

Từ điển Trung-Anh

(1) solidifying agent
(2) coagulant